Toyota Hiace Động cơ dầu
Chi tiết
ĐẠI LÝ TOYOTA SỐ 1 HÀ NỘI – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT
– Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 90%, thời gian 01 – 07 năm.
– Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp thêm đồ chơi cho xe…
– Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
– Hỗ trợ giao xe tận nơi cho khách hàng!
♥ NGOÀI RA TRONG THÁNG NÀY, NHẰM TRI ÂN KHÁCH HÀNG TOYOTA MỸ ĐÌNH CÓ CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI CỰC KỲ ĐẶC BIỆT ĐẾN TẤT CẢ KHÁCH HÀNG.
Toyota Rush 2020 mẫu xe 7 chỗ cỡ nhỏ với dáng dấp trẻ trung hiện đại được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia, tại Indonesia Rush đang là mẫu xe rất ăn khách.
Toyota Việt Nam nhập về Việt Nam duy nhất phiên bản Rush 1.5 AT với hộp số tự động, mẫu xe đang là hy vọng lớn của Toyota Việt Nam trong phân khúc SUV 7 chỗ cỡ nhỏ.
GIÁ TOYOTA RUSH
Tên xe | Mô tả | Giá niêm yết | Giá bán |
---|---|---|---|
Toyota Rush 1.5 AT | Toyota Rush 1.5 AT | 668(triệu) | Liên hệ |
Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%. Nhưng chưa bao gồm (thuế trước bạ, biển số và chi phí đăng kiểm).
Vui lòng liên hệ Hotline để biết thêm chi tiết về giá bán chương trình khuyến mãi tốt nhất
Toyota Rush 2020 mẫu xe nhập khẩu 100% là mẫu xe mới rất ăn khách của Toyota tại thị trường Indonesia. Toyota Việt Nam đang gấp rút đưa Rush đến tay người tiêu dùng cùng với các dòng sản phẩm nhập khẩu từ Indonesia là mẫu xe nhỏ Toyota Wigo, mẫu xe mới Toyota Avanza, cùng người anh em quen thuộc Toyota Fortuner 2020
Hình ảnh ngoại thất xe Toyota Rush. Toyota Rush được hãng trau chuốt lại thiết kế bên ngoài. Có thể thấy diện mạo mới mang đậm hai phong cách MPV và SUV, chứ không đơn thuần là một chiếc MPV như Avanza. Rush có nhiều nét giống với “người anh” Toyota Fortuner. Như vậy, Toyota Rush hứa hẹn sẽ cạnh tranh với các đối thủ mang xu hướng thiết kế tương tự như Mitsubishi Xpander và Honda HR-V cũng vừa về Việt nam
Phía sau của chiếc xe có một đường liền mạch từ phía thân xe đến mặt sau cùng cụm đèn LED thiết kế mỏng, ngang. Hoàn thiện ngoại hình này, xe được trang bị mâm bánh hợp kim 17 inch thể thao, kết hợp giữa bề mặt được sơn màu đen và gia công, cùng với hình dạng tuabi.
Xe sở hữu một màn hình màu khá lớn ở giữa. Đi cùng là hệ thống điều hòa hai giàn lạnh, chìa khóa thông minh và phím khởi động.
Toyota Rush sở hữu không gian nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc với 3 hàng ghế và 7 chỗ ngồi. Hàng ghế thứ 2 với khả năng gập 60/40 và hàng ghế thứ 3 là 50/50 cho phép gia tăng tối đa thể tích khoang hành lý.
Màn hình DVD
Các hàng ghế,khoang nội thất rộng rãi
Cửa gió điều hòa phía sau nằm trên trần xe
Camera lùi đã được trang bị trên xe
Chìa khóa cũng được tối giản tối đa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật Toyota Rush 2020 | |
Động cơ & tính năng vận hành / Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | 2NR-VE, 4 Xy lanh, DOHC, Dual VVT-i |
Phun trực tiếp / Gasoline Direct Injection | |
Dung tích xi lanh / Displacement(cc) | 1495 |
Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) | 107/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) | 141/4400 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động cầu sau |
Hộp số / Transmission | Hộp số tự động 4 cấp |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước và tự trọng / Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Hight (mm) | 4435 x 1695 x 1705 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2685 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 42 Lít |
Hệ thống treo / Suspension system | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập MacPherson |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Dầm xoắn |
Hệ thống phanh / Brake System | |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Đĩa thông gió tản nhiệt 15 inch / đĩa đặc 14 inch |
Cỡ lốp / Tire size | 215/65R16 |
Bánh xe / Wheel | Vanh hợp kim nhôm đúc 16” / Alloy 16” |
Trang thiết bị an toàn / Safety features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí Rèm hai bên | có |
Hệ thống trống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống kiểm soát tốc độ / Cruise control | Không |
Hệ thống chống trộm / Anti theft System | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước / Headlamp | Đèn pha halogen |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Không |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu / Outer Door Handles and mirror | Màu thân xe |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust, fold mirror | Có |
Trang thiết bị bên trong xe / Interior | |
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp / Premium Leather |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
Chỉnh cao thấp | |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái và ghế hành khách phía trước 8 hướng |
Hàng ghế sau gập | Có / With |
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror | Có |
Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, Hệ thống CD MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on steering wheel | Có / With |
Giá Luôn Tốt Nhất !