Thông số kỹ thuật Toyota Rush 2020 |
Động cơ & tính năng vận hành / Power and Performance |
Động cơ / Engine Type |
2NR-VE, 4 Xy lanh, DOHC, Dual VVT-i |
Phun trực tiếp / Gasoline Direct Injection |
Dung tích xi lanh / Displacement(cc) |
1495 |
Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) |
107/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) |
141/4400 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain |
Dẫn động cầu sau |
Hộp số / Transmission |
Hộp số tự động 4 cấp |
Trợ lực lái / Assisted Steering |
Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước và tự trọng / Dimensions |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Hight (mm) |
4435 x 1695 x 1705 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
2685 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) |
42 Lít |
Hệ thống treo / Suspension system |
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
Hệ thống treo độc lập MacPherson |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension |
Dầm xoắn |
Hệ thống phanh / Brake System |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake |
Đĩa thông gió tản nhiệt 15 inch / đĩa đặc 14 inch |
Cỡ lốp / Tire size |
215/65R16 |
Bánh xe / Wheel |
Vanh hợp kim nhôm đúc 16” / Alloy 16” |
Trang thiết bị an toàn / Safety features |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
2 túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí Rèm hai bên |
có |
Hệ thống trống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát tốc độ / Cruise control |
Không |
Hệ thống chống trộm / Anti theft System |
Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước / Headlamp |
Đèn pha halogen |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor |
Không |
Đèn sương mù / Front Fog lamp |
Có / With |
Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu / Outer Door Handles and mirror |
Màu thân xe |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust, fold mirror |
Có |
Trang thiết bị bên trong xe / Interior |
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning |
Tự động |
Vật liệu ghế / Seat Material |
Da cao cấp / Premium Leather |
Tay lái / Steering wheel |
Bọc da / Leather |
Chỉnh cao thấp |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust |
Ghế lái và ghế hành khách phía trước 8 hướng |
Hàng ghế sau gập |
Có / With |
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror |
Có |
Hệ thống âm thanh / Audio System |
AM/FM, Hệ thống CD MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on steering wheel |
Có / With |